Biển số xe của các tỉnh, thành từ ngày 01/7/2025
STT Tỉnh, thành Biển số 1 Hà Nội 29, 30, 31, 32, 40 2 TP.HCM 41, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 61, 72 3 Hải P...
| STT | Tỉnh, thành | Biển số |
|---|---|---|
| 1 | Hà Nội | 29, 30, 31, 32, 40 |
| 2 | TP.HCM | 41, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 61, 72 |
| 3 | Hải Phòng | 15, 16, 34 |
| 4 | Đà Nẵng | 43, 92 |
| 5 | Cần Thơ | 65, 83, 95 |
| 6 | Huế | 75 |
| 7 | Cao Bằng | 11 |
| 8 | Lạng Sơn | 12 |
| 9 | Bắc Ninh | 98, 99 |
| 10 | Quảng Ninh | 14 |
| 11 | Hưng Yên | 17,89 |
| 12 | Ninh Bình | 18, 35, 90 |
| 13 | Phú Thọ | 19, 28, 88 |
| 14 | Thái Nguyên | 20, 97 |
| 15 | Lào Cai | 21, 24 |
| 16 | Tuyên Quang | 22, 23 |
| 17 | Lai Châu | 25 |
| 18 | Sơn La | 26 |
| 19 | Điện Biên | 27 |
| 20 | Thanh Hóa | 36 |
| 21 | Nghệ An | 37 |
| 22 | Hà Tĩnh | 38 |
| 23 | Quảng Trị | 73, 74 |
| 24 | Quảng Ngãi | 76, 82 |
| 25 | Gia Lai | 77, 81 |
| 26 | Khánh Hòa | 79, 85 |
| 27 | Lâm Đồng | 48, 49, 86 |
| 28 | Đắk Lắk | 47, 78 |
| 29 | Đồng Nai | 39, 60, 93 |
| 30 | Tây Ninh | 62, 70 |
| 31 | Vĩnh Long | 64, 71, 84 |
| 32 | Đồng Tháp | 63, 66 |
| 33 | An Giang | 67, 68 |
| 34 | Cà Mau | 69, 94 |